Giải thích từ "sight reading":
"Sight reading" là một thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ khả năng đọc và biểu diễn ngay một bản nhạc mà không cần phải tập trước. Khi một nhạc sĩ thực hiện "sight reading", họ nhìn vào bản nhạc lần đầu tiên và chơi hoặc hát nó ngay lập tức. Khả năng này đòi hỏi sự nhạy bén và kỹ năng âm nhạc cao, vì người biểu diễn cần phải hiểu các nốt nhạc, nhịp điệu và biểu cảm mà không có thời gian chuẩn bị.
Ví dụ sử dụng: 1. Cơ bản: - "She is very good at sight reading, so she can play any piece of music right away." - (Cô ấy rất giỏi trong việc đọc nhạc ngay, vì vậy cô ấy có thể chơi bất kỳ bản nhạc nào ngay lập tức.)
Biến thể và cách sử dụng khác: - Sight reader: Danh từ chỉ người có khả năng đọc nhạc ngay. Ví dụ: - "As a sight reader, he can quickly learn new pieces." - (Là một người đọc nhạc ngay, anh ấy có thể nhanh chóng học các bản nhạc mới.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Sight singing: Là khả năng hát một bản nhạc ngay khi nhìn vào bản nhạc. - Ví dụ: "In choir class, we practice sight singing to improve our musical skills." - (Trong lớp hợp xướng, chúng tôi luyện tập hát theo bản nhạc ngay để cải thiện kỹ năng âm nhạc của mình.)
Idioms và cụm động từ liên quan: - "Read between the lines": Mặc dù không liên quan trực tiếp đến "sight reading", nhưng có thể hiểu là khả năng hiểu sâu hơn điều gì đó ngoài những gì được viết rõ ràng. - "Play it by ear": Thực hiện một cách tự phát mà không có kế hoạch cụ thể, giống như khả năng ứng biến khi không có thời gian chuẩn bị.